Máy tính quy đổi Horizen sang VND
Giá hiện tại của ZEN (Horizen) là 225,876.9366 VND. Máy tính Pionex ZEN giúp bạn quy đổi ZEN của bạn thành bất kỳ đồng tiền nào mà bạn muốn một cách dễ dàng, nhanh chóng và tiện lợi hơn. Hãy thử dùng nó ngay hôm nay!
Máy Tính Dự Đoán Giá ZEN
Bạn đang nắm giữ0
Tính giá trị lượng ZEN bạn nắm giữ bằng máy tính này
Trang quy đổi Horizen sang VND phổ biến🔥
Horizen(ZEN) | Giá hiện tại | Tháng trước | Năm trước |
---|---|---|---|
0.05762343 ZEN | 13.016 ₫ | 19.213 ₫ | 98.527 ₫ |
0.0719 ZEN | 16.241 ₫ | 23.973 ₫ | 122.938 ₫ |
1 ZEN | 225.877 ₫ | 333.423 ₫ | 1.709.850 ₫ |
3 ZEN | 677.631 ₫ | 1.000.269 ₫ | 5.129.550 ₫ |
42 ZEN | 9.486.831 ₫ | 14.003.770 ₫ | 71.813.700 ₫ |
50 ZEN | 11.293.847 ₫ | 16.671.155 ₫ | 85.492.501 ₫ |
100 ZEN | 22.587.694 ₫ | 33.342.310 ₫ | 170.985.001 ₫ |
170 ZEN | 38.399.079 ₫ | 56.681.927 ₫ | 290.674.502 ₫ |
500 ZEN | 112.938.468 ₫ | 166.711.550 ₫ | 854.925.005 ₫ |
1000 ZEN | 225.876.937 ₫ | 333.423.100 ₫ | 1.709.850.010 ₫ |
2000 ZEN | 451.753.873 ₫ | 666.846.200 ₫ | 3.419.700.020 ₫ |
5000 ZEN | 1.129.384.683 ₫ | 1.667.115.500 ₫ | 8.549.250.050 ₫ |
10000 ZEN | 2.258.769.366 ₫ | 3.334.231.000 ₫ | 17.098.500.100 ₫ |
30000 ZEN | 6.776.308.097 ₫ | 10.002.693.000 ₫ | 51.295.500.300 ₫ |
100000 ZEN | 22.587.693.656 ₫ | 33.342.310.000 ₫ | 170.985.001.000 ₫ |
153000 ZEN | 34.559.171.294 ₫ | 51.013.734.300 ₫ | 261.607.051.530 ₫ |
Giá coin Horizen Hôm Nay - Giá Hiện Tại của ZEN sang VND
Giá hiện tại của Horizen (ZEN) là 225,876.9366 VND. Biểu đồ bên dưới hiển thị biến động 24H của ZEN và bạn có thể kiểm tra trực tiếp các biến động giá trên trang web Pionex.